II. KẾT QUẢ _NHẬN XÉT

TÌNH HÌNH NHIỄM HBV TẠI CÁC ÐƠN VỊ

 

CƠ QUAN

KHẢO SÁT HBsAg

KHẢO SÁT AntiHBs

 

n

HBsAg(+)

TỈ LỆ %

TỊ SỐ p

n

AntiHBs(+)

TỈ LỆ %

TRỊ SỐ p

1Medic

41839

8927

21,33

>0.05

13595

3731

27,44

 

>0.05

2.Ban BVSK LA

146

15

10,27

 

146

30

20,54

 

3.Ðiện lực Long AN

218

32

14,67

 

218

30

13,76

 

4.Bưu điện các tỉnh phía Nam

6547

126

17,19

 

1858

355

19,10

 

5.YHDT

177

16

9,03

 

177

52

29,37

 

6.Ðiện lực Vĩnh Long

336

33

9,32

 

336

101

30,05

 

7.SGD Vĩnh Long

2386

203

8,5

 

 

 

 

 

8.Transimex Thủ Ðức

61

10

16,39

 

61

17

27,86

 

9.Sở Thương Mại

90

9

10,00

 

90

34

37,77

 

10.Nhà trẻ Việt Thắng

273

12

4,39

 

 

 

 

 

11.Cty Nhựa Rạng Ðông

533

58

10,88

 

533

148

27,76

 

12.Sở GTVT Vĩnh Long

408

45

11,02

 

 

 

 

 

13.CTY XNK-ÐT Hóc Môn

80

13

16,25

 

 

 

 

 

14.Báo KT Saigon

81

7

8,64

 

 

 

 

 

15.Phà Vĩnh Long

125

21

16,8

 

125

37

29,6

 

16.UBNDTP

142

19

13,38

 

142

78

54,92

 

17.CTY Phát hành sách

78

11

14,10

 

 

 

 

 

18.CTY Nhựa Tân Tiến

260

29

18,12

 

 

 

 

 

19.CTY VTXD

170

22

12,94

 

170

40

23,53

 

20.UBND huyện Long Thành

1131

98

8,66

 

 

 

 

 

21.Sở Nông nghiệp

60

6

10,00

 

 

 

 

 

22. Y2 TTÐT

75

13

17,33

 

75

24

32,00

 

23.CTY Thảm len

88

9

10,22

 

88

25

28,4

 

24.CTY Cây trồng Bình Chánh

81

5

6,17

 

81

25

30,86

 

25.CTY Ðiện lực TPHCM

2674

294

10,99

 

2674

777

29,05

 

26.Nhà VH Q11

57

5

8,77